Có 4 kết quả:
不到 bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ • 佈道 bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ • 布道 bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ • 步道 bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to arrive
(2) not reaching
(3) insufficient
(4) less than
(2) not reaching
(3) insufficient
(4) less than
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sermon
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sermon
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize
Từ điển Trung-Anh
to preach (the Christian gospel)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) walking path
(2) pathway
(2) pathway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0